Hình ảnh | | |
Giá | 5.250.000₫ | 21.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 23,543 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.86 kW/h | 1.88 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | (Dài) 800 x (Rộng) 292 x (Dày) 190 mm | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | (Dài) 700 x (Rộng) 551 x (Dày) 256 mm | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8kg | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 26 kg | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6, 10 | |
Nơi sản xuất | Trung Quốc Lắp Ráp Tại Việt Nam | |
Hãng sản xuất | | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2019 | |