Hình ảnh | | |
Giá | 6.650.000₫ | 6.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 15 – 20 m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 13.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.149 kW/h | 1.17 kW/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | | Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Ionizer tạo Ion, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Cảnh báo rò rỉ gas, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | (Dài) 800 x (Rộng) 292 x (Dày) 190 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | (Dài) 700 x (Rộng) 551 x (Dày) 256 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8kg | 8.4 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 26 kg | 23.3 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6, 10 | |
Nơi sản xuất | Trung Quốc Lắp Ráp Tại Việt Nam | |
Hãng sản xuất | | Midea |
Năm ra mắt | 2019 | 2019 |