Hình ảnh | | |
Giá | 13.750.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 22,500BTU | 18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2,150
(520 – 2,450) | 1.65 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.43) |
| | |
Điện nguồn | 1 pha – 220-240V | AC 220V/50Hz |
Tiện ích | | Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Chế độ tiết kiệm điện | | Eco |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Hi Power |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1032×327×227 | 320x1050x250 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 810x585x280 | 550x780x290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 12.5 | |
Trọng lượng dàn nóng | 33 | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng đồng, lá tản nhiệt bằng nhôm | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 25 | Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 | 8 m |
Kích thước ống đồng | 10/16 | |
Nơi sản xuất | Malaysia | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Toshiba |
Năm ra mắt | 2021 | 2018 |