Hình ảnh | | |
Giá | 12.600.000₫ 10.500.000₫ | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20 m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12000 btu | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.180 kw | 1.03 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5* | |
| | |
Điện nguồn | 220 v | 220 – 240 V |
Tiện ích | – Chế độ Eco tiết kiệm điện
– Chế độ Hi Power Làm lạnh nhanh
– Chế độ tự làm sạch thông minh | |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc bụi | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi power | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 288 x 770 x 225 | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 530 x 660 x 200 | |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 21 | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15 | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12 | |
Kích thước ống đồng | 6.35 x 9.52 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Aqua |
Năm ra mắt | 2024 | – |