Hình ảnh | | |
Giá | 16.100.000₫ | 17.400.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 18.000 BTU | 18,084 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.57 kW/h | 1.940 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,25) |
| | |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | |
Tiện ích | Cài đặt chuẩn (một lần chạm)/One Touch, Luồng gió đa chiều tự động, Chế độ hoạt động ban đêm/Comfort Sleep , Tính năng giảm ồn/Quiet, Điều chỉnh hướng gió/Fix & Swing, Thay đổi tốc độ quạt | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | Máy nén DC Hybrid Twin-Rotary, Bộ điều kiển DC Hybrib Inverter, Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động/Power Set, Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ diệt khuẩn IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil, Chức năng tự làm sạch | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi Power | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 320x1050x250 mm | 838x 280 x 228 mm – Nặng: 9kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 550x780x290 mm | 800x 550 x 285 mm – Nặng: 31.5kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | 12 m |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
| | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Mitsubishi |
Năm ra mắt | 2017 | |