Hình ảnh | | |
Giá | 6.700.000₫ 5.600.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 9000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.65 kW/h | 0.82 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.51) | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | Tự khởi động lại khi có điện
Cảm biến nhiệt độ I Feel
Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode)
Chế độ cài đặt yêu thích I-set
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Chức năng hút ẩm
Hẹn giờ bật tắt máy
Chế độ vận hành khi ngủ | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc 6 trong 1 | |
| | |
| | |
| | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 9.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 25.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Malaysia | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Aqua |
Năm ra mắt | 2023 | – |