Hình ảnh | | |
Giá | 14.650.000₫ | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 16.377 Btu/h | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.5 kW/h | 1.03 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.14) | |
| | |
Điện nguồn | 1 pha ( 220-240V ) / 50Hz | 220 – 240 V |
Tiện ích | Chế độ tự làm sạch G-CleanChức năng tự chẩn đoán lỗiCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Cảm biến nhiệt độ iFeelHẹn giờ bật tắt máyKhóa remote điều khiểnLàm lạnh nhanh tức thìMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhTự khởi động lại khi có điệnTự động sấy khô dàn bay hơi X-FanĐảo gió 4 chiều giúp hơi lạnh lan toả đồng đều | |
Chế độ tiết kiệm điện | Real Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Cold Plasma bảo vệ sức khỏeMàng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 98.2 cm – Cao 22.1 cm – Dày 31.1 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 84.8 cm – Cao 32 cm – Dày 58.6 cm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 13.5 kg | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 32 kg | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Trung Quốc | |
Hãng sản xuất | Gree | Aqua |
Năm ra mắt | 2021 | – |