Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 40 – 50 m2 (từ 100 đến 120 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 24.200 BTU | 8.500 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2.28 kW/h | 0.92 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.61) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.66) |
| | |
| | |
Tiện ích | Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ làm khô, Intelligent Eye cảm biến chuyển động | Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo, Mắt thần thông minh | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan | Lưới lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 290 x 1,050 x 250 mm | Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 770 x 900 x 320 mm | Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 19 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 30 m | Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 20 m | 12m |
Kích thước ống đồng | | 6/10 |
Nơi sản xuất | | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Daikin | Daikin |
Năm ra mắt | | 2020 |