Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20- 30m2 | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18000 BTU | 9000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1,720 kwh | 0.82 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc bụi mịn PM 2.5 | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 905 × 226 x 312 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 860 × 315 x 545 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 12 kg | 9.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 31.5 kg | 25.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 25 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | |
Kích thước ống đồng | 6-12 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Aqua |
Năm ra mắt | 2021 | – |