Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20- 30m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | ~21.000 BTU/h | 24000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.23 kwh | 2.3 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc bụi mịn PM 2.5 | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 325 x 1032 x 224 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 585 x 810 x 280 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 12.5 kg | – |
Trọng lượng dàn nóng | 33 kg | – |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 25 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | |
Kích thước ống đồng | 6-16 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Sumikura |
Năm ra mắt | 2021 | – |