Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 7.000.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12.000 BTU | 9,000 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.23 kW/h | 0.868 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.48) | 2 sao |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | – Chế độ quạt gió, Tự động hẹn giờ bật/tắt máy
– Chức năng hút ẩm
– Chức năng Super
– Làm lạnh nhanh chóng
– Tự khởi động lại sau khi có điện
– Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh. | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | Công Nghệ Tiết Kiệm Điện Eco | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Super | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 83.0 cm – Cao 19.5 cm – Dày 25.6 cm | 262 x 769 x 230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 66.0 cm – Cao 48.2 cm – Dày 24.0 cm | 435 x 645 (+50) x 275 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 7.5 kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 22,5 kg | 24.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
| | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Mitsubishi-heavy |
| | |