Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dứi 15 m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 12.900 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.760 kWh | 1.15 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.58) |
| | |
Điện nguồn | 220v~50Hz | AC 220V/50Hz |
Tiện ích | | Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Chế độ tiết kiệm điện | | Eco |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Detox | Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi Power | Hi Power |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 293x800x226 mm | 293x798x230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 530x598x200 mm | 550x780x290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 18 kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15 m | Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12 m | 6 m |
Kích thước ống đồng | 6-10 | |
Nơi sản xuất | | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Toshiba | Toshiba |
Năm ra mắt | 2021 | |