Hình ảnh | | |
Giá | 23.650.000₫ | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 27-35m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 23.884 Btu/h | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.88 kW | 1.03 kW/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220-240V, 50Hz/60Hz | 220 – 240 V |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 339 x 1197 x 262 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 640 x 800 x 290 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 16.5 Kg | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 42 Kg | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 30 m | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Aqua |
Năm ra mắt | 2021 | – |