Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter với Máy Lạnh Mitsubishi Electric JW50VF 2.0HP Inverter 2023
Hình ảnh
Giá11.500.00017.700.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quả<15m2Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Loại máyInverterInverter
Công suất lạnh9,554 (3,753-11,601) BTU/h18,084 Btu/h
Công suất điện tiêu thụ0.76 (0.23-1.07)kW1.940 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện6,38(TCVN 7830:2015)5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,25)
Lưu lượng gió11,4
Điện nguồn1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remoteCông nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)838 x 280 x 229mm838x 280 x 228 mm – Nặng: 9kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)699 x 538 x 249mm800x 550 x 285 mm – Nặng: 31.5kg
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng21.5kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m12 m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtMitsubishiMitsubishi
Năm ra mắt2020