Hình ảnh | | |
Giá | 39.400.000₫ | 14.000.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 3.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 40 – 50m² (từ 120 đến 150m³) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 17,401 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.6 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.69) | 3 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Điều tiết độ ẩm và nhiệt độ Hybrid Cooling
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Remote có đèn LED
Luồng gió thoải mái Coanda
Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn
Chức năng chống ẩm mốc kết hợp công nghệ Streamer
Chế độ làm lạnh dễ chịu
Chức năng hút ẩm
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Dàn nóng được trang bị thêm bo mạch để bảo vệ khi điện áp thay đổi | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Streamer vô hiệu hóa vi khuẩn
Lưới lọc bụi, phin lọc chống mốc | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 110 cm – Cao 30 cm – Dày 24.7 cm – Nặng 15 kg | 309 x 890 x 251 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 89.2 cm – Cao 59.5 cm – Dày 32.3 cm – Nặng 34 kg | 640 x 850 (+65) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 12 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 39 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Daikin | Mitsubishi-heavy |
| | |