Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 4.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | <85m2 | |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 50000 Btu/h | 34.100 Btu/h , 10.0Kw |
Công suất điện tiêu thụ | 4.14 kW | 2.97Kw |
| | |
Lưu lượng gió | 36.4 m³/phút | 34.5 ( Max ) – 20.0 ( Min ) |
Điện nguồn | 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz | 1 Pha ( 220-240V) / 50Hz |
Tiện ích | | Làm lạnh 1 chiều, hút ẩm
Sử dụng công nghệ điều khiển máy nén Inverter tiết kiệm điện, hoạt động êmMặt nạ dàn lạnh thiết kế đẹp, đa hướng thổi
Điều khiển bằng Remote hoặc bằng bảng điều khiển gắn tường
Chức năng hẹn giờ tắt/mở
Chức năng lọc không khí, kháng khuẩn, khử mùi
Sử dụng môi chất làm lạnh thế hệ mới nhất R32
Thiết kế kế kế cấu dễ lắp đặt và bảo trì |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 319 x 840 x 840 mm | 298x840x840mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 996 x 980 x 370 mm | 695x930x350mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 24 kg | 24kg |
Trọng lượng dàn nóng | 77 kg | 48kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiện bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 7.5 – 50 m | 50m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7.5m | 30m |
Kích thước ống đồng | 10/16 | 10/16 |
Nơi sản xuất | Malaysia | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Panasonic | Daikin |
Năm ra mắt | 2020 | 2020 |