Hình ảnh | | |
Giá | 9.650.000₫ | 7.200.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 1.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dứi 15 m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 9000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 0.760 kWh | 1.2 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | 4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.14) |
| | |
Điện nguồn | 220v~50Hz | |
Tiện ích | | Bộ 3 bảo vệ tăng cường, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chức năng tự làm sạch |
Chế độ tiết kiệm điện | | 1 người dùng (Single user), Digital Inverter |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Detox | Lưới lọc vi khuẩn và bụi bẩn Easy Filter |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi Power | có |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 293x800x226 mm | Dài 82 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.7 cm – Nặng 8.2 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 530x598x200 mm | Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – Nặng 20.5 kg |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 18 kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15 m | 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12 m | 7 m |
Kích thước ống đồng | 6-10 | |
| | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Samsung |
Năm ra mắt | 2021 | |