Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Toshiba 1HP RAS-H10U2KSG-V với Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5HP RAS-H13PKCVG-V
Hình ảnh
Giá

Liên hệ 1800 0045

10.600.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
Loại máyLoại máy thườngInverter
Công suất lạnh9.000 BTU12.200 BTU
Công suất điện tiêu thụ0.79 kW/h1.1 kW/h
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5)5 sao
Điện nguồnAC 220V/50HzAC 220V/50Hz
Tiện íchHẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạtCài đặt chuẩn (một lần chạm)/One Touch, Luồng gió đa chiều tự động, Chế độ hoạt động ban đêm/Comfort Sleep , Tính năng giảm ồn/Quiet, Điều chỉnh hướng gió/Fix & Swing, Thay đổi tốc độ quạt
Chế độ tiết kiệm điệnEcoMáy nén DC Hybrid Twin-Rotary, Bộ điều kiển DC Hybrib Inverter, Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động/Power Set, Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiBộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốcCông nghệ diệt khuẩn IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil, Chức năng tự làm sạch
Chế độ làm lạnh nhanhHi PowerHi Power
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)293x798x230 mm293x798x230 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)550x780x290 mm530x660x240 mm
Trọng lượng dàn lạnh9 kg
Trọng lượng dàn nóng23 kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồngTiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 2 m – Tối đa 10 mTối đa 15 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh5 m12 m
Kích thước ống đồng6/106/10
Hãng sản xuấtToshibaToshiba
Năm ra mắt20182016