Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 20.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 11.940 BTU | 20.400 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.22 kW/h | 1.85 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | 220 – 240 V | AC 220V/50Hz |
Tiện ích | | Cài đặt chuẩn (một lần chạm)/One Touch, Luồng gió đa chiều tự động, Chế độ hoạt động ban đêm/Comfort Sleep , Tính năng giảm ồn/Quiet, Điều chỉnh hướng gió/Fix & Swing, Thay đổi tốc độ quạt |
Chế độ tiết kiệm điện | | Máy nén DC Hybrid Twin-Rotary, Bộ điều kiển DC Hybrib Inverter, Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động/Power Set, Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Công nghệ diệt khuẩn IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil, Chức năng tự làm sạch |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Hi Power |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 320x1050x250 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 550x780x290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 25 Kg | |
Loại Gas | | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 10 m |
Kích thước ống đồng | | 6/12 |
Nơi sản xuất | | Thái Lan |
Hãng sản xuất | | Toshiba |
Năm ra mắt | 2019 | |