Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH PANASONIC 1.0HP PANA CU/CS-N9WKH-8 với Máy lạnh Toshiba Inverter 2HP RAS-H18PKCVG-V
Hình ảnh
Giá8.150.00016.100.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Loại máyLoại máy thườngInverter
Công suất lạnh9.040 BTU18.000 BTU
Công suất điện tiêu thụ1.57 kW/h
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao
Điện nguồn220VAC 220V/50Hz
Tiện íchChế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ Hoạt động siêu êm Quiet Chức năng hút ẩm Hẹn giờ bật tắt máy Tự khởi động lại khi có điệnCài đặt chuẩn (một lần chạm)/One Touch, Luồng gió đa chiều tự động, Chế độ hoạt động ban đêm/Comfort Sleep , Tính năng giảm ồn/Quiet, Điều chỉnh hướng gió/Fix & Swing, Thay đổi tốc độ quạt
Chế độ tiết kiệm điệnMáy nén DC Hybrid Twin-Rotary, Bộ điều kiển DC Hybrib Inverter, Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động/Power Set, Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiNanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5Công nghệ diệt khuẩn IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil, Chức năng tự làm sạch
Chế độ làm lạnh nhanhPowerfulHi Power
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm320x1050x250 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 74 cm – Cao 51.1 cm – Dày 24 cm550x780x290 mm
Trọng lượng dàn lạnh8 Kg
Trọng lượng dàn nóng22 Kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 20 mTối đa 20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh15 m10 m
Kích thước ống đồng6/106/12
Hãng sản xuấtPanasonicToshiba
Năm ra mắt20232017