Hình ảnh | | |
Giá | 10.850.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18,000 BTU | 22.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1650 W | 1.9 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5) |
| | |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | |
Tiện ích | Chế độ vận hành khi ngủ, Đảo gió 3D-Auto tự động 4 hướng | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | Có | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | Dài 105 cm – Cao 29 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 12 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 40 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | – | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 5 m | 15m |
Kích thước ống đồng | 6/12 | 6/16 |
Nơi sản xuất | | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Daikin |
Năm ra mắt | – | 2018 |