Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9,000 BTU | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.9 – 3.14 | 1.03 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
| | |
Điện nguồn | 220-240V/1 pha/50 Hz | 220 – 240 V |
Tiện ích | Chế độ vận hành khi ngủ, Đảo gió 3D-Auto tự động 4 hướng | |
Chế độ tiết kiệm điện | Có | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | |
| | |
| | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | – | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
Kích thước ống đồng | 6.35/9.52 | 6/10 |
| | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Aqua |
Năm ra mắt | | – |