Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Midea MSAGA-10CRDN8 1.0HP Inverter 2023 với Máy lạnh Daikin 2.5 HP FTKC60UVMV
Hình ảnh
Giá 6.100.00024.850.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³)Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter
Công suất lạnh9.500Btu20.500 BTU
Công suất điện tiêu thụ0.75 kW/h1.74 kW/h
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.48)5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.82)
Tiện íchRemote có đèn LED Khóa remote điều khiển Follow me – chức năng cài đặt nhiệt độ tại vị trí remote Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Chức năng hút ẩm Hẹn giờ bật tắt máy Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh Chức năng tự làm sạch Chế độ Avoid Me (Breeze Away)Tự ngắt điện không ổn định, Hoạt động chống nấm mốc, Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Chế độ tiết kiệm điệnInverter Quattroi Eco/GearEcono, Mắt thần thông minh
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiPhin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan
Chế độ làm lạnh nhanhPowerful
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 72.6 cm – Cao 29.1 cm – Dày 21 cm – Nặng 8.2 kgDài 99 cm – Cao 26.3 – Dày 29.5 cm – Nặng 9 kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 80 cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.2 cm – Nặng 21.7 kgDài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 43 kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15m30 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh20m
Kích thước ống đồng6/106/12
Nơi sản xuấtThái LanThái Lan
Hãng sản xuấtMideaDaikin
Năm ra mắt20232019