Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 40 – 50 m2 (100 – 120m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 9.000 Btu | 25,600 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.82 kW/h | 2,36 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.41) | – |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz | |
Tiện ích | Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏChức năng tự chẩn đoán lỗiHẹn giờ bật tắt máyKhóa remote điều khiểnLàm lạnh nhanh tức thìMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhTự khởi động lại khi có điệnTự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan | Tự ngắt điện không ổn định, Hoạt động chống nấm mốc, Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo, Mắt thần thông minh |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 79 cm – Cao 27.5 cm – Dày 20 cm | 295 x 990 x 266 (13 kg) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 77.6 cm – Cao 54 cm – Dày 27 cm | 595 x 845 x 300 (40kg) |
Trọng lượng dàn lạnh | 9kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 28kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 30 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 20m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/16 |
Nơi sản xuất | Trung Quốc | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Gree | Daikin |
Năm ra mắt | 2020 | 2019 |