Hình ảnh | | |
Giá | 7.750.000₫ | 20.900.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 9.300 BTU | 11.900 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.79 kW/h | 0.85 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.62) | – |
| | |
| | |
Tiện ích | Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện | Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) |
Chế độ tiết kiệm điện | – | Mắt thần thông minh 2 khu vực, Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Chỉ có lưới lọc bụi thô | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | có |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 83 cm – Cao 31.5 cm – Dày 35.8 cm – Nặng 11 kg | Dài 99.8 cm – Rộng 30.3 cm – Dày 21.2 cm – Nặng 12 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 80 cm – Cao 46.5 cm – Dày 33 cm – Nặng 29 kg | Dài 76.5 cm – Rộng 55 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 37 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Hãng sản xuất | Daikin | Daikin |
Năm ra mắt | 2020 | |