Hình ảnh | | |
Giá | 19.800.000₫ 15.100.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 12.900 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.93 kW/h | 1.15 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.53) | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.58) |
| | |
Điện nguồn | | AC 220V/50Hz |
Tiện ích | Tự khởi động lại khi có điện
Sleep Mode
Hẹn giờ bật, tắt
Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Hút ẩm thông minh Smart Dry | Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Chế độ tiết kiệm điện | Inverter
Eco | Eco |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Hi Power |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 97.5 cm – Cao 31.5 cm – Dày 22 cm – Nặng 12 kg | 293x798x230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 91 cm – Cao 64.2 cm – Dày 35.5 cm – Nặng 36 kg | 550x780x290 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 6 m |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Aqua | Toshiba |
| | |