Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 3.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 35-50m2 ( dưới 2.8 ) | |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 28000 Btu | 20,500 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.58kW |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 pha ( 220~240V )-1-50 | 220V – 1 Phase – 50 Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 840x840x205mm | 256 x 840 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 845x363x702 | 595 x 845 x 300 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 22.5kg | 21 kg |
Trọng lượng dàn nóng | 49.1kg | 43 kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 25m | 50 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | 30 m |
Kích thước ống đồng | 10/16 | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Hãng sản xuất | Midea | Daikin |
Năm ra mắt | 2020 | |