Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Loại máy giặt | Cửa trước | Cửa trước |
| | |
Khối lượng giặt | 8.5 kg | 10.5 kg |
Kích thước | 595 x 530 x 850 (C x R x S) | 595 x 635 x 850 (RxSxC) |
Khối lượng | 68 Kg | 74 Kg |
Công suất tiêu thụ | 1900W | 2000 W |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công nghệ giặt | The Great Waves tích hợp 3 công nghệ tiên tiến, Flush Waves: Sức mạnh siêu sóng đánh tan vết bẩn, Real Inverter: Tiết kiệm điện và vận hành êm ái bền bỉ, Color Care: Giảm 39% độ phai màu & 45% độ biến dạng đồ giặt | Tự phân bổ nước giặt SenseDose, Greatwave sức mạnh siêu sóng, Phun nước 360 độ, Phục hồi chương trình giặt dang dở |
Chương trình hoạt động | 16 chương trình | 16 chương trình |
Tốc độ vắt | Tùy chỉnh: 600/800/1000/1200 (vòng / phút) | Tùy chọn 600/800/1000/1200/1400 vòng/phút |
Tiện ích | Phục hồi chương trình dang dở, hẹn giờ, an toàn trẻ em, khóa nắp máy, tấm chống chuột | Lồng giặt có đèn LED chiếu sáng, Tự phân bổ nước giặt SenseDose, Giặt nước nóng, Add Item – Thêm đồ trong khi giặt, Khóa trẻ em, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt, Hẹn giờ giặt xong, Vắt cực khô, Chương trình giặt nhanh, Chế độ giặt sơ tự động |
Chất liệu | Lồng giặt thép không rỉ, Vỏ máy thép mạ kẽm | Vỏ máy Thép mạ kẽm |
Hãng sản xuất | Toshiba | Toshiba |